Trong bài viết này, Liêm sẽ hướng dẫn cài đặt và kích hoạt OPcache trên hệ điều hành Linux, cụ thể là trên CentOS và Ubuntu.
Cài đặt OPcache trên CentOS
Trên CentOS, chúng ta có thể cài đặt và kích hoạt OPcache theo các bước dưới đây:
Bước 1: Cài đặt PHP và OPcache
Đầu tiên, hãy cài đặt PHP và OPcache bằng cách chạy các lệnh sau trên terminal:
sudo yum update sudo yum install epel-release sudo yum install php-opcache
Bước 2: Cấu hình OPcache
Tiếp theo, chúng ta cần cấu hình OPcache bằng cách chỉnh sửa tệp cấu hình php.ini. Mở tệp php.ini bằng trình chỉnh sửa văn bản yêu thích của bạn, ví dụ:
sudo nano /etc/php.ini
- Xem bài viết: Hướng dẫn cài trình chỉnh sửa Nano trên Linux
Tìm và sửa các cài đặt sau để bật OPcache:
opcache.enable=1 opcache.enable_cli=1
Bước 3: Khởi động lại máy chủ web
Sau khi hoàn thành cấu hình, khởi động lại máy chủ web để áp dụng thay đổi:
sudo systemctl restart httpd
Cài đặt OPcache trên Ubuntu
Trên Ubuntu, chúng ta sẽ cài đặt và kích hoạt OPcache bằng các bước sau
Bước 1: Cài đặt PHP và OPcache
Trên Ubuntu, chúng ta có thể cài đặt PHP và OPcache bằng cách chạy các lệnh sau trên terminal:
sudo apt update sudo apt install php-opcache
Bước 2: Cấu hình OPcache
Tiếp theo, hãy chỉnh sửa tệp cấu hình php.ini bằng cách mở nó trong trình chỉnh sửa văn bản:
sudo nano /etc/php/7.4/apache2/php.ini
Tìm và chỉnh sửa các dòng sau:
opcache.enable=1 opcache.enable_cli=1
Bước 3: Khởi động lại máy chủ web
Sau khi hoàn thành cấu hình, khởi động lại máy chủ web để áp dụng thay đổi:
sudo systemctl restart apache2
Kiểm tra OPCache xem đã hoạt động chưa
Để kiểm tra xem OPcache đã hoạt động hay chưa trên hệ điều hành Linux, bạn có thể sử dụng lệnh sau:
Kiểm tra trên Terminal
- Mở terminal trên Linux.
- Gõ lệnh sau và nhấn Enter để kiểm tra trạng thái OPcache
php -i | grep opcache
- Kết quả sẽ hiển thị thông tin về OPcache nếu nó đã được cài đặt và hoạt động. Bạn sẽ thấy các thông tin như phiên bản, trạng thái và các cài đặt liên qua
Nếu lệnh trên trả về kết quả chứa thông tin về OPcache, điều đó có nghĩa là OPcache đã được cài đặt và hoạt động trên hệ điều hành Linux của bạn.
Hoặc, các bạn cũng có thể nhập code sau:
php -v
Nếu thông tin phản hồi lại như ảnh, là OPCache đã hoạt động, bạn đã hoàn tất tăng tốc website WordPress rồi đấy.
Kiểm tra bằng file.php
Sau khi đã hoàn tất cài đặt theo các hướng dẫn trên, ngoài bước kiểm tra bằng lệnh trên Terminal, thì các bạn cũng có thể kiểm tra xem đã cài đặt OPCache thành công chưa thì hãy thao tác như sau:
- Truy cập vào máy chủ
- Tạo một tệp tin có đuôi là php (nên đặt là opcache.php)
- Sao chép đoạn mã sau bỏ vào
<?php phpinfo(); ?>
Mở trình duyệt web và truy cập vào địa chỉ https://ten-mien-cua-ban/opcache.php (thay ten-mien-cua-ban bằng tên miền hoặc địa chỉ IP của máy chủ web của bạn).
Trang phpinfo sẽ hiển thị, tìm kiếm thông tin về OPcache. Nếu OPcache đã được cài đặt và kích hoạt, bạn sẽ thấy các thông tin về OPcache như phiên bản, trạng thái và các cài đặt liên quan.
Nếu bạn thấy thông tin về OPcache trong trang phpinfo, điều đó có nghĩa là OPcache đã được cài đặt và hoạt động trên máy chủ và giúp tăng tốc website của bạn.
Kết luận
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu cách cài đặt OPcache trên hai hệ điều hành Linux phổ biến là CentOS và Ubuntu. OPcache là một công cụ mạnh mẽ để tối ưu hiệu suất của website WordPress và các trang sử dụng mã nguồn PHP khác. Bằng cách sử dụng OPcache, bạn sẽ giúp tăng tốc Website WordPress của mình 100% rồi đấy.